Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 十味敗毒湯
毒味 どくみ
Sự thử độc
毒味役 どくみやく
người nếm thức ăn xem có độc hay không
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
アヘンちゅうどく アヘン中毒
xốc thuốc (phiện); hút thuốc phiện quá liều
アルコールちゅうどく アルコール中毒
tác hại của rượu; kẻ nghiện rượu
バッファかくほしっぱい バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).
敗 はい
loss, defeat