Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
毒味 どくみ
Sự thử độc
毒味役 どくみやく
người nếm thức ăn xem có độc hay không
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
アヘンちゅうどく アヘン中毒
xốc thuốc (phiện); hút thuốc phiện quá liều
アルコールちゅうどく アルコール中毒
tác hại của rượu; kẻ nghiện rượu
バッファかくほしっぱい バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).
敗 はい
loss, defeat