Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
十字線 じゅうじせん
những dây tóc chéo