Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa