Các từ liên quan tới 十四か条の平和原則
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
平和条項 へいわじょうこう
điều khoản hoà bình
平和条約 へいわじょうやく
hiệp ước hoà bình
四則 しそく
bốn quy tắc cơ bản trong số học (cộng, trừ, nhân, chia)
へいわとふんそうしりょうけんきゅうせんたー 平和と紛争資料研究センター
Trung tâm Tư liệu và Nghiên cứu về Hòa bình và Xung đột.
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
十四 じゅうし じゅうよん
mười bốn
四十 よんじゅう しじゅう よそ
bốn mươi.