Các từ liên quan tới 十字架 (2016年の映画)
エッチなえいが Hな映画 エッチな映画
Phim sex; phim con heo
にゅーすえいが ニュース映画
phim thời sự.
からーえいが カラー映画
phim màu.
sfえいが SF映画
phim khoa học viễn tưởng
十字架 じゅうじか
cây thánh giá; dấu chữ thập
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
十字架像 じゅうじかぞう
mô hình cây thánh giá với hình chúa Giêxu trên đó.
十字架状 じゅうじかじょう
có hình dạng như chữ thập