Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
頭におく あたまにおく
xem xét, suy tính
十字に じゅうじに
chéo, chéo chữ thập, theo hình chữ thập
におくり
sự gửi ; sự gửi hàng để bán, gửi hàng để bán
十文字に じゅうもんじに
おなに おなに
Thủ dâm
お平に おひらに
làm cho chính mình là tiện nghi
お気に おきに オキニ
yêu thích