Các từ liên quan tới 十日市 (八戸市)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
十八日 じゅうはちにち
ngày 18
二十八日 にじゅうはちにち
ngày 28, 28 ngày
八十日目 やっとかめ
rất lâu rồi, lâu rồi (không gặp)