Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 十時弥
沙弥十戒 しゃみじっかい
Mười Điều Răn của Phật
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
弥生時代 やよいじだい
thời kỳ Yayoi (khoảng từ thế kỉ thứ năm trước công nguyên đến thế kỉ thứ ba sau công nguyên)
十時頃 じゅうじごろ
vào khoảng 10h.
十二時 じゅうにじ
trưa, buổi trưa
弥 いや いよ よ いよよ
càng ngày càng nhiều
弥漫 びまん
sự toả khắp, sự lan tràn khắp, sự thâm nhập khắp