Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
十月 じゅうがつ
tháng mười.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
事件 じけん
đương sự
十月十日 とつきとおか
mười tháng mười ngày; chín tháng mười ngày (chỉ khoảng thời gian mang thai)
月事 げつじ つきごと
sự thấy kinh, kinh nguyệt
刑事事件 けいじじけん
vụ án hình sự
民事事件 みんじじけん
dân sự.
十二月 じゅうにがつ
tháng chạp.