Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 十月詔書
詔書 しょうしょ
chiếu chỉ; văn bản biểu thị ý chí của thiên hoàng.
戊申詔書 ぼしんしょうしょ
Imperial Rescript of 1908
十月 じゅうがつ
tháng mười.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
十月十日 とつきとおか
mười tháng mười ngày; chín tháng mười ngày (chỉ khoảng thời gian mang thai)
詔 みことのり
chiếu chỉ; mệnh lệnh của thiên hoàng.
十二月 じゅうにがつ
tháng chạp.
十一月 じゅういちがつ
tháng mười một