Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 十段戦 (麻雀)
まーじゃんをする 麻雀をする
đánh mạt chược.
麻雀 マージャン まあじゃん
mạt chược; trò mạt chược.
麻雀牌 マージャンパイ まあじゃんぱい
mạt chược
麻雀屋 マージャンや
phòng mạt chược
五十雀 ごじゅうから ゴジュウカラ
Eurasian nuthatch (Sitta europaea)
四十雀 しじゅうから しじゅうがら シジュウカラ シジュウガラ
chim bạc má đầu đen
麻雀打ち まあじゃんうち マージャンうち
người chơi mạt chược
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí