Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
五風十雨 ごふうじゅうう
mưa thuận gió hoà
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
雨 あめ
cơn mưa
はねがかかる(あめやみずの) はねがかかる(雨や水の)
bắn.
十 シー じゅう とお と
mười.
十人十色 じゅうにんといろ
Mười người mười vẻ (Tính cách mỗi người khác nhau)
十月十日 とつきとおか
mười tháng mười ngày; chín tháng mười ngày (chỉ khoảng thời gian mang thai)
氷雨 ひさめ
mưa đá