Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 千の夜をこえて
千夜 せんや
nhiều đêm
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
千一夜 せんいちや
nghìn (và) một đêm
千夜一夜物語 せんやいちやものがたり
One Thousand and One Nights (collection of Arabic stories)
tiếng kêu; sự la hét, sự hò hét, chầu khao, la hét, hò hét, reo hò, quát tháo, thét, khao, thết, la phản đối, la thét buột phải thôi nói
gấp chín lần
声を忍ばせて こえをしのばせて
trong một tiếng nói bị chinh phục
声を呑む こえをのむ
to gulp in astonishment, to be taken aback speechless