Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
代母 だいぼ だいはは
mẹ đỡ đầu
千代 せんだい ちよ
thời kỳ dài.
空母 くうぼ
tàu sân bay; tàu lớn có sân bay
千代万代 ちよよろずよ
mãi mãi; vĩnh cửu
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
千代に八千代に ちよにやちよに
for millennia and millennia, for years and years, forever and ever
代理母 だいりはは だいりぼ
đại diện cho mẹ