Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 千代田 (空母)
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
代母 だいぼ だいはは
mẹ đỡ đầu
千代 せんだい ちよ
thời kỳ dài.
空母 くうぼ
tàu sân bay; tàu lớn có sân bay
千代万代 ちよよろずよ
mãi mãi; vĩnh cửu
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
千代に八千代に ちよにやちよに
for millennia and millennia, for years and years, forever and ever
代理母 だいりはは だいりぼ
đại diện cho mẹ