Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
千代 せんだい ちよ
thời kỳ dài.
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
バイパス バイパス
đường vòng
千代万代 ちよよろずよ
mãi mãi; vĩnh cửu
千代に八千代に ちよにやちよに
for millennia and millennia, for years and years, forever and ever
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
千代女 ちよじょ ちよめ
đặt tên (của) một haiku poetess