Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 千住明
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
住所不明 じゅうしょふめい
địa chỉ không rõ ràng
住宅照明 じゅうたくしょうめい
đèn chiếu sáng cho nhà ở
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー アジア移住労働者センター
Trung tâm Di cư Châu Á
目明き千人盲千人 めあきせんにんめくらせんにん
Some are wise and some are otherwise
居住証明書 きょじゅうしょうめいしょ
chứng chỉ (của) dinh thự
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.