Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 千住本氷川神社
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
神社 じんじゃ
đền
千社札 せんじゃふだ
những mảnh giấy mà những người hành hương dán lên trên trụ cột đền thờ
本社 ほんしゃ ほんじゃ
trụ sở điều hành chính; văn phòng điều hành; trụ sở chính.
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
川千鳥 かわちどり
chim choi choi bên bờ sông
神社神道 じんじゃしんとう
đền thờ Thần đạo; đền thờ Thần xã