Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
千千 せんせん ちぢ
đa dạng, hàng ngàn
倉 くら
nhà kho; kho
千千に ちじに
trong những mảnh
千 せん ち
con số một nghìn; rất nhiều
糸倉 いとぐら
pegbox (of a shamisen, etc.)
穀倉 こくそう
kho ngũ cốc.
弾倉 だんそう
ổ đạn, hộp đạn (trong súng)