Các từ liên quan tới 千光寺 (尾道市)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.