Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
硬貨 こうか
tiền kim loại; đồng tiền.
円貨 えんか
đồng yên (đơn vị tiền tệ của Nhật)
千円 せんえん
1000 đồng yên
円貨建 えんかだて
mệnh giá bằng đồng yên
千円札 せんえんさつ
hóa đơn một nghìn Yên
硬貨計数機
máy đếm tiền đồng xu
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.