Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 千坂高雅
高雅 こうが
sự tao nhã; tao nhã; sự nho nhã; nho nhã; sự thanh cao; thanh cao.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
格調高雅 かくちょうこうが
Quý phái và trang nhã; đẹp và thanh lịch (Chủ yếu nói về phong cách thơ và câu văn)
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
雅 みやび が
Duyên dáng, thanh lịch
坂 さか
cái dốc
千千 せんせん ちぢ
đa dạng, hàng ngàn