格調高雅
かくちょうこうが「CÁCH ĐIỀU CAO NHÃ」
☆ Danh từ, tính từ đuôi な
Quý phái và trang nhã; đẹp và thanh lịch (Chủ yếu nói về phong cách thơ và câu văn)

格調高雅 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 格調高雅
高雅 こうが
sự tao nhã; tao nhã; sự nho nhã; nho nhã; sự thanh cao; thanh cao.
格調 かくちょう
phong cách diễn đạt hay; phong thái (của thơ ca)
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高調 こうちょう
tinh thần phấn chấn (phấn khởi), sự phấn khởi, sự hân hoan, sự hoan hỉ; âm điệu cao; sự nhấn mạnh
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
高価格 こうかかく
giá cao