Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 千島華洋
千島 ちしま
những hòn đảo kurile
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
千島列島 ちしまれっとう
những hòn đảo kurile
インドよう インド洋
Ấn độ dương
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
南洋諸島 なんようしょとう
Các nước vùng Đông Nam Á.
千島鵜烏 ちしまうがらす チシマウガラス
red-faced cormorant (Phalacrocorax urile), red-faced shag, violet shag