Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
百貨店 ひゃっかてん
cửa hàng bách hóa.
百貨 ひゃっか
đủ loại hàng hóa
百千 ひゃくせん ももち
hàng trăm hàng nghìn; số lượng lớn
雑貨店 ざっかてん
Cửa hàng tạp hóa
百千万 ひゃくせんまん
nhiều vô kể
百千鳥 ももちどり ひゃくちどり
tất cả các loài chim; hàng trăm hàng nghìn loại chim
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.