Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 千手の前
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
刀の手前 かたなのてまえ
samurai có mặt
手前の方 てまえのほう
(cái) này đứng bên; trong mặt trước
ドアのとって ドアの取っ手
quả nắm cửa.
手前 てまえ てめえ
bản lĩnh
千日手 せんにちて
sự lặp lại vô tận tiềm tàng (của) những sự chuyển động
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên