Các từ liên quan tới 千手寺 (岡山市)
山寺 やまでら
chùa trên núi
海千山千 うみせんやません
cáo già; hồ ly chín đuôi
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
岡山県 おかやまけん
chức quận trưởng ở vùng chuugoku nước Nhật
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
千日手 せんにちて
sự lặp lại vô tận tiềm tàng (của) những sự chuyển động