Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 千手院派
派手 はで
lòe loẹt; màu mè; sặc sỡ; hoa hòe hoa sói
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
院内会派 いんないかいは
phe phái nghị viện (các nhóm chính trị trong Quốc hội), phe nội bộ quốc hội
ド派手 ドはで どはで
rất lòe loẹt
派手な はでな
Bảnh , màu mè. lóe loẹt
派手婚 はでこん
flashy showy wedding
千日手 せんにちて
sự lặp lại vô tận tiềm tàng (của) những sự chuyển động
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.