Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
火災 かさい
bị cháy
事件 じけん
đương sự
火薬陰謀事件 かやくいんぼうじけん
âm mưu thuốc súng, mưu phản thuốc súng
火災流 かさいりゅう
luồng pyroclastic (kiểu sự phun núi lửa); ném đá vào cơn gió
千日 せんにち
một nghìn ngày
刑事事件 けいじじけん
vụ án hình sự
民事事件 みんじじけん
dân sự.
火事 かじ
cháy nhà