Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 千日前附近
附近 ふきん
tình hàng xóm
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
千日 せんにち
một nghìn ngày
近日 きんじつ
Tương lai gần, ngày gần nhất, ngày sắp đến, ngày gần đến
前日 ぜんじつ まえび
ngày trước đó; mấy hôm trước
千日草 せんにちそう
cây mào gà quả địa cầu
千日紅 せんにちこう
(thực vật) thiên nhật thảo