Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 千本長勝
千卒長 せんそつちょう
đội trưởng (của) một nghìn
千本桜 せん ぼんさくら
Ngàn cánh hoa anh đào. Cũng là tên một bài hát của Nhật do Hatsune Miku biểu diễn.
千本槍 せんぼんやり センボンヤリ
Leibnitz daisy (Leibnitzia anandria)
針千本 はりせんぼん ハリセンボン はりせんほん
cá nóc nhím
千六本 せんろっぽん せろっぽう せんろくほん
làm mỏng những mảnh
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
千万長者 せんばんちょうじゃ
triệu phú; nhà tỉ phú
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.