Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 千束善右衛門
骨皮筋右衛門 ほねかわすじえもん ほねがわすじみぎえもん
giảm để bóc vỏ và những xương
門衛 もんえい
người gác cửa, người gác cổng
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
土左衛門 どざえもん
xác người chết đuối, xác người chết trôi
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
千千 せんせん ちぢ
đa dạng, hàng ngàn
右 みぎ
bên phải; phía bên phải