Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
千枚田 せんまいた
Ruộng bậc thang
ありがと
Cảm ơn bạn
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
正正と せいせいと
đúng đắn; chính xác; đúng giờ; sạch sẽ; tuyệt diệu
とりあう
đua tranh, ganh đua, cạnh tranh