Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
車庫 しゃこ
nhà để xe; ga ra
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
入庫車 にゅうこしゃ
xe tồn kho
千枚田 せんまいた
Ruộng bậc thang
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
車庫入れ しゃこいれ
sự đỗ xe ở gara