Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 千羽鶴 (小説)
千羽鶴 せんばづる
chuỗi 1000 con hạc gấp bằng giấy
羽白小千鳥 はじろこちどり ハジロコチドリ
Charadrius hiaticula (một loài chim trong họ Charadriidae)
姉羽鶴 あねはづる アネハヅル
demoiselle crane (Anthropoides virgo), Numidian crane
千年説 せんねんせつ
thuyết nghìn năm
小説 しょうせつ
tiểu thuyết.
小翼羽 しょうよくう
đôi cánh nhỏ
小羽鵜 こばねう
short-winged cormorant
小千鳥 こちどり コチドリ
chim choi choi sông