Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
千葉 ちば
thành phố Chiba
一千 いっせん いちせん
1,000; một nghìn
千葉県 ちばけん
tỉnh chiba
一葉 いちよう ひとは
cây đuôi chồn; một chiếc lá
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
ちぇーんをのばす チェーンを伸ばす
kéo dây xích.
千一夜 せんいちや
nghìn (và) một đêm
桐一葉 きりひとは
một chiếc lá cây bào đồng rơi báo hiệu mùa thu đến