Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
千葉 ちば
thành phố Chiba
承知之助 しょうちのすけ
thỏa thuận
千葉県 ちばけん
tỉnh chiba
亀 かめ
rùa; con rùa
之 これ
Đây; này.
千千 せんせん ちぢ
đa dạng, hàng ngàn
遅かりし由良之助 おそかりしゆらのすけ
để cho một cơ hội để làm điều gì đó trượt qua ngón tay của một người
鶴は千年亀は万年 つるはせんねんかめはまんねん
sống lâu trăm tuổi