Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 千葉定吉
千葉 ちば
thành phố Chiba
千葉県 ちばけん
tỉnh chiba
吉原言葉 よしわらことば よしはらことば
language used by the harlots of the Yoshiwara red light district during the Edo period
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
千千 せんせん ちぢ
đa dạng, hàng ngàn
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).