Các từ liên quan tới 千葉市蘇我スポーツ公園
蘇葉 そよー
đậu tằm
千葉 ちば
thành phố Chiba
公園 こうえん
công viên
千葉県 ちばけん
tỉnh chiba
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
公園デビユー こうえんデビユー
việc mang trẻ em (của) ai đó cho địa phương đỗ để chơi lần đầu (trans: đỗ debut)
公園デビュー こうえんデビュー
việc lần đầu cùng con đến công viên ở khu mình sống (để kết giao với cha mẹ và trẻ con các nhà khác)
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.