Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
千葉県 ちばけん
tỉnh chiba
千葉 ちば
thành phố Chiba
加号 かごう
dấu cộng (+)
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
道号 どうごう
số đường
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa