Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
停車場 ていしゃじょう ていしゃば
nơi đỗ xe; ga
千葉県 ちばけん
tỉnh chiba
停車 ていしゃ
sự dừng xe
復号 ふくごう
giải mã
千葉 ちば
thành phố Chiba
号室 ごうしつ
đi sau một số, dùng để đánh số phòng
バスてい バス停
điểm đỗ xe buýt.
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.