Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
停車場 ていしゃじょう ていしゃば
nơi đỗ xe; ga
千葉県 ちばけん
tỉnh chiba
停車 ていしゃ
sự dừng xe
千葉 ちば
thành phố Chiba
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
バスてい バス停
điểm đỗ xe buýt.
岩場 いわば
vùng nhiều đá tảng; vùng đá dốc đứng (thích hợp để leo vách đá)
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.