Các từ liên quan tới 千葉県道286号愛宕山公園線
千葉県 ちばけん
tỉnh chiba
山下公園 やましたこうえん
công viên Yamashita ở Yokohama
千葉 ちば
thành phố Chiba
公園 こうえん
công viên
海千山千 うみせんやません
cáo già; hồ ly chín đuôi
公園デビュー こうえんデビュー
bringing one's child to the local park to play for the first time
公園デビユー こうえんデビユー
việc mang trẻ em (của) ai đó cho địa phương đỗ để chơi lần đầu (trans: đỗ debut)
山号 さんごう
honorific mountain name prefixed to a temple's name