Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
千葉県 ちばけん
tỉnh chiba
環状線 かんじょうせん
uốn thành vòng;(vận tải) dây đai cột hàng
環状道 かんじょうどう
Vòng xoay
千葉 ちば
thành phố Chiba
環状 かんじょう
hình vòng tròn
葉状 ようじょう
rụng lá
外郭環状道路 がいかくかんじょうどうろ
outer ring road, orbital road
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc