Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
停車場 ていしゃじょう ていしゃば
nơi đỗ xe; ga
千葉県 ちばけん
tỉnh chiba
銚子 ちょうし
Kim loại hoặc rượu bằng gỗ có tay cầm dài gắn vào cốc.
肉腫37 にくしゅ37
sarcoma 37
停車 ていしゃ
sự dừng xe
千葉 ちば
thành phố Chiba
バスてい バス停
điểm đỗ xe buýt.
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.