Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
千葉県 ちばけん
tỉnh chiba
船橋 ふなばし せんきょう
tạm thời bắc cầu qua giữa ships
千葉 ちば
thành phố Chiba
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
千石船 せんごくぶね
rộng lớn vứt bỏ