Các từ liên quan tới 千葉県道90号木更津富津線
津津 しんしん
như brimful
千葉県 ちばけん
tỉnh chiba
津 つ
harbour, harbor, port
興味津津 きょうみしんしん
rất thích thú; rất hứng thú
津津浦浦 つつうらうら つづうらうら
mọi nơi mọi chỗ
津軽 つがる
khu vực phía Tây của tỉnh Aomori
駄津 だつ ダツ
cá nhói (có nơi ghi cá nhái) (họ Belonidae)
草津 くさつ
Tên địa danh, vùng kusatsu vào mùa đông hay có khu trượt tuyết)