Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 千葉翔也
千葉 ちば
thành phố Chiba
千葉県 ちばけん
tỉnh chiba
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá
千千 せんせん ちぢ
đa dạng, hàng ngàn
空也餅 くうやもち
kẹo bánh gạo mochi miếng nhỏ có bọc nhân đậu đỏ nghiền bên trong
翔る かける
bay, bay lên
競翔 きょうしょう けいしょう
việc bay đua (giữa bồ câu)