Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 千葉連隊区
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
千葉 ちば
thành phố Chiba
連隊 れんたい
Một trong những đơn vị thành lập đơn vị quân đội
千葉県 ちばけん
tỉnh chiba
愚連隊 ぐれんたい
hội đầu gấu; nhóm đầu trộm đuôi cướp; lũ ma cà bông
連隊旗 れんたいき れんたいはた
những màu trung đoàn
連隊長 れんたいちょう
người chỉ huy trung đoàn
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.