Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
千葉 ちば
thành phố Chiba
モノレール
đường ray đơn
都市 とし
đô thị
千葉県 ちばけん
tỉnh chiba
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc