Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 千葉雄大
千葉 ちば
thành phố Chiba
雄大 ゆうだい
hùng vĩ; trang nghiêm; huy hoàng; vĩ đại; lớn lao
千葉県 ちばけん
tỉnh chiba
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大葉 おおば
lá tía tô màu xanh
大千鳥 おおちどり オオチドリ
Oriental plover (Charadrius veredus), Oriental dotterel
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á